Có 1 kết quả:
奶酪 nǎi lào ㄋㄞˇ ㄌㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bơ (làm từ sữa)
Từ điển Trung-Anh
(1) cheese
(2) CL:塊|块[kuai4],盒[he2],片[pian4]
(2) CL:塊|块[kuai4],盒[he2],片[pian4]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0